Có 2 kết quả:
减俸 jiǎn fèng ㄐㄧㄢˇ ㄈㄥˋ • 減俸 jiǎn fèng ㄐㄧㄢˇ ㄈㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lower salary
(2) to reduce pay
(2) to reduce pay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lower salary
(2) to reduce pay
(2) to reduce pay
Bình luận 0